|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se laisser
| [se laisser] | | tự động từ | | | để cho | | | Se laisser attaquer | | để cho người ta công kích | | | Se laisser persuader | | để cho người khác thuyết phục | | | Se laisser mener par le bout du nez | | để cho người khác dắt mũi | | | se laisser aller | | | buông trôi, chán nản | | | se laisser désirer | | | để người ta mong chờ | | | se laisser dire | | | nghe người ta nói (mà không cãi lại) | | | se laisser lire | | | đáng đọc, đọc lý thú | | | se laisser tenter | | | bị cám dỗ; thèm |
|
|
|
|