se laisser
 | [se laisser] |  | tự động từ | | |  | để cho | | |  | Se laisser attaquer | | | để cho người ta công kích | | |  | Se laisser persuader | | | để cho người khác thuyết phục | | |  | Se laisser mener par le bout du nez | | | để cho người khác dắt mũi | | |  | se laisser aller | | |  | buông trôi, chán nản | | |  | se laisser désirer | | |  | để người ta mong chờ | | |  | se laisser dire | | |  | nghe người ta nói (mà không cãi lại) | | |  | se laisser lire | | |  | đáng đọc, đọc lý thú | | |  | se laisser tenter | | |  | bị cám dỗ; thèm |
|
|