Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se laisser


[se laisser]
tự động từ
để cho
Se laisser attaquer
để cho người ta công kích
Se laisser persuader
để cho người khác thuyết phục
Se laisser mener par le bout du nez
để cho người khác dắt mũi
se laisser aller
buông trôi, chán nản
se laisser désirer
để người ta mong chờ
se laisser dire
nghe người ta nói (mà không cãi lại)
se laisser lire
đáng đọc, đọc lý thú
se laisser tenter
bị cám dỗ; thèm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.